Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金额

Pinyin: jīn é

Meanings: Số tiền, Amount of money

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 人, 王, 客, 页

Grammar: Thường đi kèm với các con số hoặc cụm từ liên quan đến tài chính.

Example: 请确认一下金额。

Example pinyin: qǐng què rèn yí xià jīn é 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng xác nhận số tiền.

金额
jīn é
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền

Amount of money

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金额 (jīn é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung