Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金谷酒数

Pinyin: jīn gǔ jiǔ shù

Meanings: Một câu chuyện về việc mời rượu bạn bè, tượng trưng cho tình bạn thân thiết., A story about inviting friends for drinks, symbolizing close friendships., 金谷园名,晋代石崇建,在今河南省洛阳市西北。罚酒三斗的隐语。旧时泛指宴饮时罚酒的斗数。[出处]晋·石崇《金谷诗序》“遂各赋诗,以叙中怀,或不能者,罚酒三斗。”[例]诸位是有能诗的,各自做来;如不能者,罚依~。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 丷, 人, 王, 谷, 氵, 酉, 娄, 攵

Chinese meaning: 金谷园名,晋代石崇建,在今河南省洛阳市西北。罚酒三斗的隐语。旧时泛指宴饮时罚酒的斗数。[出处]晋·石崇《金谷诗序》“遂各赋诗,以叙中怀,或不能者,罚酒三斗。”[例]诸位是有能诗的,各自做来;如不能者,罚依~。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

Grammar: Thành ngữ cố định bốn âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh mang tính biểu tượng cổ xưa.

Example: 他们今晚的聚会就像是金谷酒数。

Example pinyin: tā men jīn wǎn de jù huì jiù xiàng shì jīn gǔ jiǔ shù 。

Tiếng Việt: Buổi tụ họp tối nay của họ giống như điển tích 'kim cốc tửu số'.

金谷酒数
jīn gǔ jiǔ shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một câu chuyện về việc mời rượu bạn bè, tượng trưng cho tình bạn thân thiết.

A story about inviting friends for drinks, symbolizing close friendships.

金谷园名,晋代石崇建,在今河南省洛阳市西北。罚酒三斗的隐语。旧时泛指宴饮时罚酒的斗数。[出处]晋·石崇《金谷诗序》“遂各赋诗,以叙中怀,或不能者,罚酒三斗。”[例]诸位是有能诗的,各自做来;如不能者,罚依~。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...