Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20611 đến 20640 của 28922 tổng từ

纨绔子弟
wán kù zǐ dì
Những người con trai xuất thân từ gia đì...
纨袴子弟
wán kù zǐ dì
Con em nhà giàu có nhưng hư hỏng, thiếu ...
纨裦子弟
wán kù zǐ dì
Phiên âm khác của 纨袴子弟, mang ý nghĩa tươ...
纨裦膏粱
wán kù gāo liáng
Chỉ cuộc sống xa hoa, đầy đủ của con cái...
纪年
jì nián
Hệ thống đánh dấu năm, cách tính thời gi...
纶巾羽扇
guān jīn yǔ shàn
Hình ảnh người quân tử với mũ quan và qu...
纶音佛语
guān yīn fó yǔ
Lời nói uy nghiêm như tiếng Phật giảng đ...
纬书
wěi shū
Sách vở về lý thuyết huyền bí thời cổ đạ...
纬武经文
wěi wǔ jīng wén
Chỉ việc sắp xếp ổn thỏa cả quân sự lẫn ...
纬纱
wěi shā
Sợi ngang (trong quá trình dệt vải).
纭纭
yún yún
Rối rắm, phức tạp, không rõ ràng.
纯一不杂
chún yī bù zá
Hoàn toàn thuần khiết, không pha trộn.
纯利
chún lì
Lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế).
纯厚
chún hòu
Thuần khiết và nhân hậu.
纯属骗局
chún shǔ piàn jú
Hoàn toàn là trò lừa đảo.
纯正无邪
chún zhèng wú xié
Thuần khiết và không chút tà niệm.
纯美
chún měi
Đẹp một cách thuần khiết, trong sáng.
Lỗi, sai sót.
纰缪
pī miù
Sai lầm nghiêm trọng
纲举目张
gāng jǔ mù zhāng
Nêu rõ trọng điểm thì mọi việc sẽ rõ ràn...
纲挈目张
gāng qiè mù zhāng
Nắm vững trọng điểm thì mọi việc sẽ sáng...
纲提领挈
gāng tí lǐng qiè
Nắm bắt tổng thể và chi tiết
纲目不疏
gāng mù bù shū
Công việc được sắp xếp chặt chẽ, không b...
纲纪废弛
gāng jì fèi chí
Luật lệ bị buông lỏng
纲领
gāng lǐng
Cương lĩnh, chương trình hành động tổng ...
纳垢藏污
nà gòu cáng wū
Che giấu điều xấu xa, đồng lõa với cái á...
纳士招贤
nà shì zhāo xián
Thu nhận nhân tài, mời gọi người giỏi gi...
纳履踵决
nà lǚ zhǒng jué
Sửa chữa giày dép, vá lại phần gót bị rá...
纳屦踵决
nà jù zhǒng jué
Cũng giống như 纳履踵决, sửa chữa giày dép ở...
纳新吐故
nà xīn tǔ gù
Loại bỏ cái cũ, tiếp nhận cái mới (thườn...

Hiển thị 20611 đến 20640 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...