Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳新吐故
Pinyin: nà xīn tǔ gù
Meanings: Loại bỏ cái cũ, tiếp nhận cái mới (thường về ý tưởng hoặc cách làm)., Get rid of the old and accept the new (usually referring to ideas or methods)., 纳穿;屦鞋;踵脚后跟;决破裂。穿上鞋子,破了后跟。形容衣着褴褛。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 内, 纟, 亲, 斤, 口, 土, 古, 攵
Chinese meaning: 纳穿;屦鞋;踵脚后跟;决破裂。穿上鞋子,破了后跟。形容衣着褴褛。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh cải tiến hoặc phát triển.
Example: 企业需要不断纳新吐故。
Example pinyin: qǐ yè xū yào bú duàn nà xīn tǔ gù 。
Tiếng Việt: Doanh nghiệp cần không ngừng loại bỏ cái cũ và tiếp nhận cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ, tiếp nhận cái mới (thường về ý tưởng hoặc cách làm).
Nghĩa phụ
English
Get rid of the old and accept the new (usually referring to ideas or methods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纳穿;屦鞋;踵脚后跟;决破裂。穿上鞋子,破了后跟。形容衣着褴褛。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế