Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纲举目张

Pinyin: gāng jǔ mù zhāng

Meanings: Nêu rõ trọng điểm thì mọi việc sẽ rõ ràng, If you highlight the key points, everything will be clear, 纲鱼网上的总绳;举提起。把大绳子一提起来,一个个网眼就都张开。比喻抓住事物的关键,带动其他环节。也比喻文章条理分明。[出处]汉·班固《白虎通·三纲六纪》“若罗网之有纪纲而万目张也。”汉·郑玄《诗谱序》举一纲而万目张,解一卷“而众篇明。”[例]有句古语,~”。拿起纲,目才能张,纲就是主题。——毛泽东《善于农业互助合作的两次谈话》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 冈, 纟, 丨, 二, 兴, 目, 弓, 长

Chinese meaning: 纲鱼网上的总绳;举提起。把大绳子一提起来,一个个网眼就都张开。比喻抓住事物的关键,带动其他环节。也比喻文章条理分明。[出处]汉·班固《白虎通·三纲六纪》“若罗网之有纪纲而万目张也。”汉·郑玄《诗谱序》举一纲而万目张,解一卷“而众篇明。”[例]有句古语,~”。拿起纲,目才能张,纲就是主题。——毛泽东《善于农业互助合作的两次谈话》。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và tập trung vào yếu tố chính.

Example: 做事要纲举目张,不能本末倒置。

Example pinyin: zuò shì yào gāng jǔ mù zhāng , bù néng běn mò dǎo zhì 。

Tiếng Việt: Làm việc phải nêu bật trọng điểm, không được đảo lộn thứ tự ưu tiên.

纲举目张
gāng jǔ mù zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nêu rõ trọng điểm thì mọi việc sẽ rõ ràng

If you highlight the key points, everything will be clear

纲鱼网上的总绳;举提起。把大绳子一提起来,一个个网眼就都张开。比喻抓住事物的关键,带动其他环节。也比喻文章条理分明。[出处]汉·班固《白虎通·三纲六纪》“若罗网之有纪纲而万目张也。”汉·郑玄《诗谱序》举一纲而万目张,解一卷“而众篇明。”[例]有句古语,~”。拿起纲,目才能张,纲就是主题。——毛泽东《善于农业互助合作的两次谈话》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纲举目张 (gāng jǔ mù zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung