Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纨裦膏粱

Pinyin: wán kù gāo liáng

Meanings: Chỉ cuộc sống xa hoa, đầy đủ của con cái nhà giàu, thường mang sắc thái phê phán., Referring to the luxurious lifestyle of wealthy families' children, often with a critical connotation., 纨绔细绢做的裤子;膏梁肥肉和细粮。指精美的衣食。借指富贵人家的子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“天下无能第一,古今不肖无双。寄言纨裦与膏粱莫效此儿形状。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 丸, 纟, 月, 高, 刅, 氵, 米

Chinese meaning: 纨绔细绢做的裤子;膏梁肥肉和细粮。指精美的衣食。借指富贵人家的子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“天下无能第一,古今不肖无双。寄言纨裦与膏粱莫效此儿形状。”

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh phê phán lối sống xa xỉ, không lao động.

Example: 他过着纨裦膏粱的生活。

Example pinyin: tā guò zhe wán bāo gāo liáng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc đời giàu sang nhưng thiếu ý nghĩa.

纨裦膏粱
wán kù gāo liáng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cuộc sống xa hoa, đầy đủ của con cái nhà giàu, thường mang sắc thái phê phán.

Referring to the luxurious lifestyle of wealthy families' children, often with a critical connotation.

纨绔细绢做的裤子;膏梁肥肉和细粮。指精美的衣食。借指富贵人家的子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“天下无能第一,古今不肖无双。寄言纨裦与膏粱莫效此儿形状。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纨裦膏粱 (wán kù gāo liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung