Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纳履踵决

Pinyin: nà lǚ zhǒng jué

Meanings: Sửa chữa giày dép, vá lại phần gót bị rách (ý chỉ sự tiết kiệm, tận dụng đồ cũ)., To repair shoes by patching the worn-out heels (symbolizing thriftiness and making do with old items)., 纳穿;履鞋;踵脚后跟;决破裂。提上鞋,鞋的脚后跟处却破裂。形容处境困难。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一[原宪]楮冠黎杖而应门,正冠则缨绝,振襟则肘见,纳履则踵决。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 内, 纟, 尸, 復, 重, 𧾷, 冫, 夬

Chinese meaning: 纳穿;履鞋;踵脚后跟;决破裂。提上鞋,鞋的脚后跟处却破裂。形容处境困难。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一[原宪]楮冠黎杖而应门,正冠则缨绝,振襟则肘见,纳履则踵决。”

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng. Ít gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他虽然穷,但总是自己动手纳履踵决。

Example pinyin: tā suī rán qióng , dàn zǒng shì zì jǐ dòng shǒu nà lǚ zhǒng jué 。

Tiếng Việt: Dù nghèo nhưng anh ấy luôn tự tay sửa chữa giày dép.

纳履踵决
nà lǚ zhǒng jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa giày dép, vá lại phần gót bị rách (ý chỉ sự tiết kiệm, tận dụng đồ cũ).

To repair shoes by patching the worn-out heels (symbolizing thriftiness and making do with old items).

纳穿;履鞋;踵脚后跟;决破裂。提上鞋,鞋的脚后跟处却破裂。形容处境困难。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一[原宪]楮冠黎杖而应门,正冠则缨绝,振襟则肘见,纳履则踵决。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纳履踵决 (nà lǚ zhǒng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung