Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纯利
Pinyin: chún lì
Meanings: Lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế)., Net profit (profit after tax)., ①扣除了所有者提供的不计报酬的劳务成本(若从别处提供劳务,则应支付)后的利润。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 屯, 纟, 刂, 禾
Chinese meaning: ①扣除了所有者提供的不计报酬的劳务成本(若从别处提供劳务,则应支付)后的利润。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Example: 公司今年的纯利增长了20%。
Example pinyin: gōng sī jīn nián de chún lì zēng zhǎng le 2 0 % 。
Tiếng Việt: Lợi nhuận ròng của công ty năm nay tăng 20%.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế).
Nghĩa phụ
English
Net profit (profit after tax).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扣除了所有者提供的不计报酬的劳务成本(若从别处提供劳务,则应支付)后的利润
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!