Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯一不杂

Pinyin: chún yī bù zá

Meanings: Hoàn toàn thuần khiết, không pha trộn., Completely pure, without any mixture., 纯纯粹;一单一;杂驳杂,不纯洁。形容纯粹、单一,没有杂质。[出处]鲁迅《题未定”草》“东林党也有小人,古今来无纯一不杂的君子群。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 屯, 纟, 一, 九, 朩

Chinese meaning: 纯纯粹;一单一;杂驳杂,不纯洁。形容纯粹、单一,没有杂质。[出处]鲁迅《题未定”草》“东林党也有小人,古今来无纯一不杂的君子群。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng để khen ngợi tính chất đơn giản và chân thực.

Example: 他的动机纯一不杂。

Example pinyin: tā de dòng jī chún yí bù zá 。

Tiếng Việt: Động cơ của anh ta hoàn toàn thuần khiết, không pha tạp.

纯一不杂
chún yī bù zá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn thuần khiết, không pha trộn.

Completely pure, without any mixture.

纯纯粹;一单一;杂驳杂,不纯洁。形容纯粹、单一,没有杂质。[出处]鲁迅《题未定”草》“东林党也有小人,古今来无纯一不杂的君子群。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯一不杂 (chún yī bù zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung