Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纲纪废弛

Pinyin: gāng jì fèi chí

Meanings: Luật lệ bị buông lỏng, Discipline becomes lax, 纲政纲。纪法纪。废弛颓废松弛。国家的政纲、法纪、秩序松弛不振。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 冈, 纟, 己, 发, 广, 也, 弓

Chinese meaning: 纲政纲。纪法纪。废弛颓废松弛。国家的政纲、法纪、秩序松弛不振。

Grammar: Thành ngữ mô tả tình trạng mất kiểm soát trong việc tuân thủ quy tắc và luật pháp.

Example: 如果纲纪废弛,社会就会混乱。

Example pinyin: rú guǒ gāng jì fèi chí , shè huì jiù huì hùn luàn 。

Tiếng Việt: Nếu luật lệ bị buông lỏng, xã hội sẽ trở nên hỗn loạn.

纲纪废弛
gāng jì fèi chí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật lệ bị buông lỏng

Discipline becomes lax

纲政纲。纪法纪。废弛颓废松弛。国家的政纲、法纪、秩序松弛不振。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...