Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纶巾羽扇
Pinyin: guān jīn yǔ shàn
Meanings: Hình ảnh người quân tử với mũ quan và quạt lông vũ - biểu tượng cho phong thái thanh nhã, ung dung., Scholar wearing a headpiece and feather fan - represents elegance and composure., 拿着羽毛扇子,戴着青丝绶的头巾。形容态度从容。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词羽扇纶巾谈笑间,樯橹灰飞烟灭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 仑, 纟, 巾, 习, 户, 羽
Chinese meaning: 拿着羽毛扇子,戴着青丝绶的头巾。形容态度从容。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词羽扇纶巾谈笑间,樯橹灰飞烟灭。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả hình tượng nhân vật lịch sử nổi bật.
Example: 诸葛亮纶巾羽扇,从容指挥。
Example pinyin: zhū gě liàng lún jīn yǔ shàn , cóng róng zhǐ huī 。
Tiếng Việt: Gia Cát Lượng với mũ quan và quạt lông vũ, chỉ huy một cách thong dong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh người quân tử với mũ quan và quạt lông vũ - biểu tượng cho phong thái thanh nhã, ung dung.
Nghĩa phụ
English
Scholar wearing a headpiece and feather fan - represents elegance and composure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拿着羽毛扇子,戴着青丝绶的头巾。形容态度从容。[出处]宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》“词羽扇纶巾谈笑间,樯橹灰飞烟灭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế