Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纳屦踵决

Pinyin: nà jù zhǒng jué

Meanings: Cũng giống như 纳履踵决, sửa chữa giày dép ở phần gót chân để tiếp tục sử dụng., Similar to 纳履踵决, repairing the heel of shoes to continue using them., 纳穿;屦鞋;踵脚后跟;决破裂。穿上鞋子,破了后跟。形容衣着褴褛。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 内, 纟, 娄, 尸, 彳, 重, 𧾷, 冫, 夬

Chinese meaning: 纳穿;屦鞋;踵脚后跟;决破裂。穿上鞋子,破了后跟。形容衣着褴褛。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến hiện đại, mang sắc thái cổ xưa.

Example: 古人常用纳屦踵决来表达节俭之美德。

Example pinyin: gǔ rén cháng yòng nà jù zhǒng jué lái biǎo dá jié jiǎn zhī měi dé 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng 纳屦踵决 để biểu đạt đức tính tiết kiệm.

纳屦踵决
nà jù zhǒng jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng giống như 纳履踵决, sửa chữa giày dép ở phần gót chân để tiếp tục sử dụng.

Similar to 纳履踵决, repairing the heel of shoes to continue using them.

纳穿;屦鞋;踵脚后跟;决破裂。穿上鞋子,破了后跟。形容衣着褴褛。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纳屦踵决 (nà jù zhǒng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung