Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纯厚
Pinyin: chún hòu
Meanings: Thuần khiết và nhân hậu., Pure and kind-hearted., ①淳厚;淳朴。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 屯, 纟, 㫗, 厂
Chinese meaning: ①淳厚;淳朴。
Grammar: Tính từ, thường miêu tả tính cách hoặc phẩm chất của con người.
Example: 他有一颗纯厚的心。
Example pinyin: tā yǒu yì kē chún hòu de xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một trái tim thuần khiết và nhân hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuần khiết và nhân hậu.
Nghĩa phụ
English
Pure and kind-hearted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淳厚;淳朴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!