Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯美

Pinyin: chún měi

Meanings: Đẹp một cách thuần khiết, trong sáng., Purely beautiful, innocent beauty., ①纯洁美好。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 屯, 纟, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①纯洁美好。

Grammar: Tính từ, thường miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và trong sáng.

Example: 她的笑容纯美动人。

Example pinyin: tā de xiào róng chún měi dòng rén 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy đẹp thuần khiết và cuốn hút.

纯美
chún měi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp một cách thuần khiết, trong sáng.

Purely beautiful, innocent beauty.

纯洁美好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...