Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24151 đến 24180 của 28899 tổng từ

财运亨通
cái yùn hēng tōng
Vận may tài chính thuận lợi
财迷心窍
cái mí xīn qiào
Bị tiền bạc che mắt, đánh mất lý trí
财阀
cái fá
Tập đoàn tài phiệt
tān
Tham lam, ham muốn quá mức; tham ô, chiế...
Trách nhiệm, bổn phận; khiển trách, phê ...
责令
zhè lìng
Ra lệnh buộc phải làm gì
责备求全
zé bèi qiú quán
Đòi hỏi hoàn hảo và trách cứ nặng nề
责实循名
zé shí xún míng
Xem xét thực chất qua danh nghĩa
责成
zé chéng
Giao trách nhiệm/chỉ định ai làm việc gì
责打
zé dǎ
Đánh đòn, phạt bằng roi
责无旁贷
zé wú páng dài
Trách nhiệm không thể thoái thác
责有所归
zé yǒu suǒ guī
Trách nhiệm cần được quy rõ ràng
xián
Hiền lành, tài đức; người hiền tài.
贤惠
xián huì
Hiền lành, đảm đang, tốt bụng (thường dù...
贤良方正
xián liáng fāng zhèng
Hiền lành và ngay thẳng, chỉ người có đứ...
贤贤易色
xián xián yì sè
Khiêm tốn học hỏi người giỏi hơn mình và...
贤身贵体
xián shēn guì tǐ
Chỉ người có địa vị cao quý và cơ thể kh...
败不旋踵
bài bù xuán zhǒng
Thất bại nhanh chóng, không kịp xoay chu...
败于垂成
bài yú chuí chéng
Thất bại ngay trước khi hoàn thành
败井颓垣
bài jǐng tuí yuán
Hình ảnh đổ nát, hoang tàn (tường vách, ...
败俗伤化
bài sú shāng huà
Phá hoại phong tục và làm tổn hại đến vă...
败俗伤风
bài sú shāng fēng
Làm suy thoái đạo đức và phong tục xã hộ...
败军之将
bài jūn zhī jiàng
Tướng lĩnh của quân đội thất bại, ám chỉ...
败化伤风
bài huà shāng fēng
Phá hoại quy chuẩn đạo đức và thuần phon...
败国丧家
bài guó sàng jiā
Làm cho đất nước suy yếu và gia đình tan...
败国亡家
bài guó wáng jiā
Làm suy vong đất nước, mất đi gia đình (...
败将残兵
bài jiàng cán bīng
Tướng lĩnh và binh lính còn sót lại sau ...
败德辱行
bài dé rǔ xíng
Hành vi trái đạo đức và đáng hổ thẹn.
败材伤锦
bài cái shāng jǐn
Chất liệu kém làm hỏng sản phẩm tinh xảo...
败柳残花
bài liǔ cán huā
Liễu gãy hoa tàn (ám chỉ phụ nữ đã qua t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...