Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财大气粗

Pinyin: cái dà qì cū

Meanings: Giàu có và quyền lực; kiêu ngạo vì sự giàu có., Wealthy and powerful; arrogant because of wealth., ①指富有财产,气派不凡。*②指仗着钱财多而气势凌人。[出处]刘绍棠《小荷才露尖尖角》“五花婶子的这项收入十分可观。财大气粗,盖起这座青堂瓦舍的大宅院。”[例]那时他~,大进大出。——张周《步履艰难的中国》第二章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 才, 贝, 一, 人, 乁, 𠂉, 且, 米

Chinese meaning: ①指富有财产,气派不凡。*②指仗着钱财多而气势凌人。[出处]刘绍棠《小荷才露尖尖角》“五花婶子的这项收入十分可观。财大气粗,盖起这座青堂瓦舍的大宅院。”[例]那时他~,大进大出。——张周《步履艰难的中国》第二章。

Grammar: Thành ngữ miêu tả thái độ tự cao tự đại do giàu có và ảnh hưởng lớn, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他因为财大气粗而看不起别人。

Example pinyin: tā yīn wèi cái dà qì cū ér kàn bù qǐ bié rén 。

Tiếng Việt: Vì giàu có và quyền lực, anh ta coi thường người khác.

财大气粗
cái dà qì cū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàu có và quyền lực; kiêu ngạo vì sự giàu có.

Wealthy and powerful; arrogant because of wealth.

指富有财产,气派不凡

指仗着钱财多而气势凌人。[出处]刘绍棠《小荷才露尖尖角》“五花婶子的这项收入十分可观。财大气粗,盖起这座青堂瓦舍的大宅院。”那时他~,大进大出。——张周《步履艰难的中国》第二章

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财大气粗 (cái dà qì cū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung