Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负气含灵

Pinyin: fù qì hán líng

Meanings: Mang theo khí chất và linh hồn, ám chỉ con người có tài năng xuất chúng., To possess spirit and soul, implying a person of extraordinary talent., 指有生气和灵性的人。[出处]清·陈维崧《平滇颂》“此则普天率土,感切同雠;负气含灵,无非共愤。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 贝, 𠂊, 一, 乁, 𠂉, 今, 口, 彐, 火

Chinese meaning: 指有生气和灵性的人。[出处]清·陈维崧《平滇颂》“此则普天率土,感切同雠;负气含灵,无非共愤。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả phẩm chất đặc biệt của một cá nhân.

Example: 他天生负气含灵,才华横溢。

Example pinyin: tā tiān shēng fù qì hán líng , cái huá héng yì 。

Tiếng Việt: Anh ta trời sinh mang khí chất và linh hồn, tài năng xuất chúng.

负气含灵
fù qì hán líng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang theo khí chất và linh hồn, ám chỉ con người có tài năng xuất chúng.

To possess spirit and soul, implying a person of extraordinary talent.

指有生气和灵性的人。[出处]清·陈维崧《平滇颂》“此则普天率土,感切同雠;负气含灵,无非共愤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负气含灵 (fù qì hán líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung