Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负罪引慝
Pinyin: fù zuì yǐn tè
Meanings: Gánh chịu tội lỗi và che giấu điều xấu xa., To bear guilt and conceal evil deeds., 指引咎自责。[出处]《书·大禹谟》“[舜]负罪引慝,祇载见瞽螋。”蔡沈集传负罪,自负其罪,不敢以为父母之罪;引慝,自引其慝,不敢以为父母之慝也。”[例]~,思古无詉,际人伦之穷者,何厚于自责也?——清·沈德潜《说诗晬语》卷下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 贝, 𠂊, 罒, 非, 丨, 弓, 匿, 心
Chinese meaning: 指引咎自责。[出处]《书·大禹谟》“[舜]负罪引慝,祇载见瞽螋。”蔡沈集传负罪,自负其罪,不敢以为父母之罪;引慝,自引其慝,不敢以为父母之慝也。”[例]~,思古无詉,际人伦之穷者,何厚于自责也?——清·沈德潜《说诗晬语》卷下。
Grammar: Miêu tả trạng thái tâm lý phức tạp khi mắc phải lỗi lầm.
Example: 他负罪引慝,不愿向任何人坦白。
Example pinyin: tā fù zuì yǐn tè , bú yuàn xiàng rèn hé rén tǎn bái 。
Tiếng Việt: Anh ta gánh chịu tội lỗi và che giấu điều xấu, không muốn thú nhận với ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh chịu tội lỗi và che giấu điều xấu xa.
Nghĩa phụ
English
To bear guilt and conceal evil deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指引咎自责。[出处]《书·大禹谟》“[舜]负罪引慝,祇载见瞽螋。”蔡沈集传负罪,自负其罪,不敢以为父母之罪;引慝,自引其慝,不敢以为父母之慝也。”[例]~,思古无詉,际人伦之穷者,何厚于自责也?——清·沈德潜《说诗晬语》卷下。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế