Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负材任气

Pinyin: fù cái rèn qì

Meanings: Dựa vào tài năng cá nhân mà tỏ thái độ cao ngạo., To rely on personal talents and show an arrogant attitude., 指依恃才学,任性使气。[出处]《南史·陈宜黄侯慧纪传》“涉猎书史,负材任气。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 贝, 𠂊, 才, 木, 亻, 壬, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 指依恃才学,任性使气。[出处]《南史·陈宜黄侯慧纪传》“涉猎书史,负材任气。”

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh hành vi sử dụng tài năng như công cụ để thể hiện sự tự cao.

Example: 他总觉得自己才华出众,因此负材任气。

Example pinyin: tā zǒng jué de zì jǐ cái huá chū zhòng , yīn cǐ fù cái rèn qì 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nghĩ rằng mình tài năng xuất chúng, vì vậy tỏ ra cao ngạo.

负材任气
fù cái rèn qì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào tài năng cá nhân mà tỏ thái độ cao ngạo.

To rely on personal talents and show an arrogant attitude.

指依恃才学,任性使气。[出处]《南史·陈宜黄侯慧纪传》“涉猎书史,负材任气。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负材任气 (fù cái rèn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung