Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负伤
Pinyin: fù shāng
Meanings: Bị thương, mang vết thương., To be injured, to sustain a wound., ①使受伤,伤害。[例]用小刀刺得他的敌手负了伤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 贝, 𠂊, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①使受伤,伤害。[例]用小刀刺得他的敌手负了伤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ nơi chốn hoặc thời gian để diễn tả hoàn cảnh xảy ra việc bị thương.
Example: 他在战斗中负伤了。
Example pinyin: tā zài zhàn dòu zhōng fù shāng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị thương trong trận chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị thương, mang vết thương.
Nghĩa phụ
English
To be injured, to sustain a wound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使受伤,伤害。用小刀刺得他的敌手负了伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!