Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负材矜地

Pinyin: fù cái jīn dì

Meanings: Tự hào về tài năng và địa vị bản thân., To be proud of one’s talents and position., 指以其才能、出身而自负骄矜。[出处]《文选·刘孝标〈辩命论〉》“作者刘孝标”唐·李善注[孝标]负材矜地,自谓坐致云霄,岂图逡巡十稔而荣惭一命。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 贝, 𠂊, 才, 木, 今, 矛, 也, 土

Chinese meaning: 指以其才能、出身而自负骄矜。[出处]《文选·刘孝标〈辩命论〉》“作者刘孝标”唐·李善注[孝标]负材矜地,自谓坐致云霄,岂图逡巡十稔而荣惭一命。”

Grammar: Động từ ghép, nói về tính cách hay tự hào quá mức về bản thân, dễ gây phản ứng tiêu cực.

Example: 他在众人面前总是负材矜地,让人感到很不舒服。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián zǒng shì fù cái jīn dì , ràng rén gǎn dào hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ta trước mặt mọi người luôn tự hào về tài năng và địa vị, khiến người khác khó chịu.

负材矜地
fù cái jīn dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào về tài năng và địa vị bản thân.

To be proud of one’s talents and position.

指以其才能、出身而自负骄矜。[出处]《文选·刘孝标〈辩命论〉》“作者刘孝标”唐·李善注[孝标]负材矜地,自谓坐致云霄,岂图逡巡十稔而荣惭一命。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负材矜地 (fù cái jīn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung