Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负值
Pinyin: fù zhí
Meanings: Giá trị âm (trong toán học)., Negative value (in mathematics)., ①欠债。[例]负债累累。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 𠂊, 亻, 直
Chinese meaning: ①欠债。[例]负债累累。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học và công nghệ.
Example: 这个数是一个负值。
Example pinyin: zhè ge shù shì yí gè fù zhí 。
Tiếng Việt: Con số này là một giá trị âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị âm (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Negative value (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欠债。负债累累
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!