Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贞风亮节
Pinyin: zhēn fēng liàng jié
Meanings: Phong thái chính trực và tiết tháo cao cả, Upright conduct and noble integrity, 犹言高风亮节。[出处]南朝宋傅亮《故安成太守傅府君铭》“高明远德,系轨于时;贞风亮节,流声累叶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: ⺊, 贝, 㐅, 几, 亠, 冖, 口, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 犹言高风亮节。[出处]南朝宋傅亮《故安成太守傅府君铭》“高明远德,系轨于时;贞风亮节,流声累叶。”
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để mô tả những người có đạo đức và lập trường kiên định, thường gắn liền với hình tượng người quân tử trong Nho giáo.
Example: 他一生坚守贞风亮节。
Example pinyin: tā yì shēng jiān shǒu zhēn fēng liàng jié 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy giữ vững phong thái chính trực và tiết tháo cao cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái chính trực và tiết tháo cao cả
Nghĩa phụ
English
Upright conduct and noble integrity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言高风亮节。[出处]南朝宋傅亮《故安成太守傅府君铭》“高明远德,系轨于时;贞风亮节,流声累叶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế