Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负心

Pinyin: fù xīn

Meanings: Phụ bạc, phản bội tình cảm của người khác., Unfaithful, betraying someone's feelings., ①低于现存的大气压力(取作参考零点)的压力。*②低于大气压的稀薄度。[例]两毫米汞柱的负压。[例]抽得负压太高以致于压力表都测不出来的泵。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 贝, 𠂊, 心

Chinese meaning: ①低于现存的大气压力(取作参考零点)的压力。*②低于大气压的稀薄度。[例]两毫米汞柱的负压。[例]抽得负压太高以致于压力表都测不出来的泵。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả hành vi của một người trong mối quan hệ tình cảm.

Example: 她的负心让他非常痛苦。

Example pinyin: tā de fù xīn ràng tā fēi cháng tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Sự phụ bạc của cô ấy khiến anh ấy rất đau khổ.

负心
fù xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ bạc, phản bội tình cảm của người khác.

Unfaithful, betraying someone's feelings.

低于现存的大气压力(取作参考零点)的压力

低于大气压的稀薄度。两毫米汞柱的负压。抽得负压太高以致于压力表都测不出来的泵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负心 (fù xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung