Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负才傲物

Pinyin: fù cái ào wù

Meanings: Tự cho mình tài giỏi và khinh thường mọi thứ xung quanh., To think oneself talented and look down on everything around., 指依恃才学,骄傲而看不起旁人。[出处]清·许洽《眉叟年谱·康熙五十八年》“王凤池彦章殂于龙游官署,貌癯猥琐;陈思洛殂于湖广学院署;张自服于徽州馆,皆负才傲物者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 贝, 𠂊, 才, 亻, 敖, 勿, 牛

Chinese meaning: 指依恃才学,骄傲而看不起旁人。[出处]清·许洽《眉叟年谱·康熙五十八年》“王凤池彦章殂于龙游官署,貌癯猥琐;陈思洛殂于湖广学院署;张自服于徽州馆,皆负才傲物者也。”

Grammar: Động từ ghép, diễn tả thái độ kiêu căng và thiếu tôn trọng với môi trường xung quanh.

Example: 他因为负才傲物,失去了很多合作机会。

Example pinyin: tā yīn wèi fù cái ào wù , shī qù le hěn duō hé zuò jī huì 。

Tiếng Việt: Vì tự phụ và khinh thường mọi thứ, anh ta đã đánh mất nhiều cơ hội hợp tác.

负才傲物
fù cái ào wù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự cho mình tài giỏi và khinh thường mọi thứ xung quanh.

To think oneself talented and look down on everything around.

指依恃才学,骄傲而看不起旁人。[出处]清·许洽《眉叟年谱·康熙五十八年》“王凤池彦章殂于龙游官署,貌癯猥琐;陈思洛殂于湖广学院署;张自服于徽州馆,皆负才傲物者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...