Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5371 đến 5400 của 28899 tổng từ

可发一噱
kě fā yī jué
Buồn cười, gây cười.
可叹
kě tàn
Than thở, tiếc nuối.
可嘉
kě jiā
Đáng khen ngợi, đáng được tán dương.
可堪
kě kān
Có thể chịu đựng được, có thể đối mặt đư...
可心如意
kě xīn rú yì
Hoàn toàn vừa ý, đúng như mong muốn.
可怖
kě bù
Ghê gớm, rùng rợn, đáng sợ.
可恨
kě hèn
Đáng ghét, đáng hận.
可憎
kě zēng
Đáng ghét, ghê tởm.
可操左券
kě cāo zuǒ quàn
Nắm chắc phần thắng, đảm bảo thành công.
可有可无
kě yǒu kě wú
Có cũng được, không có cũng chẳng sao.
可欺
kě qī
Có thể bị lừa gạt, dễ bị bắt nạt
可歌可泣
kě gē kě qì
Đáng ca ngợi và khóc than, chỉ những sự ...
可汗
kè hán
Khả hãn (tước hiệu của thủ lĩnh người Mô...
可泣可歌
kě qì kě gē
Đáng khóc đáng ca, rất cảm động
可烧而走
kě shāo ér zǒu
Có thể đốt cháy rồi bỏ chạy
可逆
kě nì
Có thể đảo ngược
可鄙
kě bǐ
Đê tiện, đáng khinh
可鉴
kě jiàn
Có thể soi chiếu, rút kinh nghiệm
可鼻
kě bí
Dễ ngửi, không gây khó chịu cho mũi.
台光
tái guāng
Ánh sáng trên sân khấu.
台启
tái qǐ
Kính mong (thư tín) mở đọc.
台命
tái mìng
Mệnh lệnh của cấp trên (lời nói trang tr...
台安
tái ān
Lời chào trang trọng.
台步
tái bù
Bước đi trên sân khấu (của diễn viên).
台甫
tái fǔ
Tên hiệu, biệt danh trang trọng.
台臣
tái chén
Đại thần triều đình (lịch sử).
台览
tái lǎn
Kính nhờ xem xét (trang trọng).
chì
Mắng, quát tháo
史事
shǐ shì
Sự kiện lịch sử, những sự việc đã xảy ra...
史册
shǐ cè
Biên niên sử, cuốn sách ghi chép về lịch...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...