Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可操左券

Pinyin: kě cāo zuǒ quàn

Meanings: Nắm chắc phần thắng, đảm bảo thành công., Have a sure chance of success, guarantee success., 操掌握;左券古代契约分为左右两联,双方各执其一,左券即左联,常用为索偿的凭证。比喻成功有把握。[出处]《史记·田敬仲完世家》“公常执左券以责于秦韩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丁, 口, 喿, 扌, 工, 𠂇, 刀, 龹

Chinese meaning: 操掌握;左券古代契约分为左右两联,双方各执其一,左券即左联,常用为索偿的凭证。比喻成功有把握。[出处]《史记·田敬仲完世家》“公常执左券以责于秦韩。”

Grammar: Là một thành ngữ, dùng để nói về khả năng chiến thắng hoặc thành công rõ ràng. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 这场比赛我们可操左券。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài wǒ men kě cāo zuǒ quàn 。

Tiếng Việt: Trong trận đấu này, chúng tôi nắm chắc phần thắng.

可操左券
kě cāo zuǒ quàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm chắc phần thắng, đảm bảo thành công.

Have a sure chance of success, guarantee success.

操掌握;左券古代契约分为左右两联,双方各执其一,左券即左联,常用为索偿的凭证。比喻成功有把握。[出处]《史记·田敬仲完世家》“公常执左券以责于秦韩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可操左券 (kě cāo zuǒ quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung