Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可乘之机

Pinyin: kě chéng zhī jī

Meanings: Cơ hội để lợi dụng., An opportunity to take advantage of., 可以利用的时机。[出处]《晋书·吕纂传》“宜缮甲养锐,劝课农殖,待可乘之机,然后一举荡灭。”[例]按宋南渡后亦未尝无~。——清·赵翼《二十四史札记·卷二十六·和议》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 丁, 口, 北, 禾, 丶, 几, 木

Chinese meaning: 可以利用的时机。[出处]《晋书·吕纂传》“宜缮甲养锐,劝课农殖,待可乘之机,然后一举荡灭。”[例]按宋南渡后亦未尝无~。——清·赵翼《二十四史札记·卷二十六·和议》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả hoàn cảnh mà có thể bị lợi dụng. Thường xuất hiện trong văn bản mang tính chiến lược hoặc phân tích.

Example: 敌人给我们留下了可乘之机。

Example pinyin: dí rén gěi wǒ men liú xià le kě chéng zhī jī 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã để lại cơ hội cho chúng ta tận dụng.

可乘之机
kě chéng zhī jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ hội để lợi dụng.

An opportunity to take advantage of.

可以利用的时机。[出处]《晋书·吕纂传》“宜缮甲养锐,劝课农殖,待可乘之机,然后一举荡灭。”[例]按宋南渡后亦未尝无~。——清·赵翼《二十四史札记·卷二十六·和议》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可乘之机 (kě chéng zhī jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung