Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台安

Pinyin: tái ān

Meanings: Lời chào trang trọng., Formal greeting., ①意为大安,信末常用敬语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 口, 女, 宀

Chinese meaning: ①意为大安,信末常用敬语。

Grammar: Dùng trong văn bản trang trọng.

Example: 敬祝台安。

Example pinyin: jìng zhù tái ān 。

Tiếng Việt: Kính chúc an lành.

台安
tái ān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời chào trang trọng.

Formal greeting.

意为大安,信末常用敬语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...