Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可嘉
Pinyin: kě jiā
Meanings: Đáng khen ngợi, đáng được tán dương., Praiseworthy, worthy of admiration., ①值得称赞、嘉许。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 丁, 口, 加, 壴
Chinese meaning: ①值得称赞、嘉许。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động hoặc thái độ tốt đẹp, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ.
Example: 他的行为值得可嘉。
Example pinyin: tā de xíng wéi zhí dé kě jiā 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy thật đáng khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng khen ngợi, đáng được tán dương.
Nghĩa phụ
English
Praiseworthy, worthy of admiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
值得称赞、嘉许
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!