Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可汗

Pinyin: kè hán

Meanings: Khả hãn (tước hiệu của thủ lĩnh người Mông Cổ), Khan (title for Mongolian leader)., ①中国古代柔然、突厥、回纥、蒙古等族的君长的称号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丁, 口, 干, 氵

Chinese meaning: ①中国古代柔然、突厥、回纥、蒙古等族的君长的称号。

Grammar: Danh từ chỉ danh xưng, thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ lãnh tụ Mông Cổ.

Example: 成吉思汗是历史上著名的可汗。

Example pinyin: chéng jí sī hán shì lì shǐ shàng zhù míng de kè hán 。

Tiếng Việt: Thành Cát Tư Hãn là một khả hãn nổi tiếng trong lịch sử.

可汗
kè hán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả hãn (tước hiệu của thủ lĩnh người Mông Cổ)

Khan (title for Mongolian leader).

中国古代柔然、突厥、回纥、蒙古等族的君长的称号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可汗 (kè hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung