Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可鉴
Pinyin: kě jiàn
Meanings: Có thể soi chiếu, rút kinh nghiệm, Can be used as a reference or lesson., ①清澈得可以照见人。鉴,这里是照的意思。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 口, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: ①清澈得可以照见人。鉴,这里是照的意思。
Grammar: Thường dùng trong thành ngữ hoặc văn cảnh lịch sử, triết lý.
Example: 前车之覆,后车可鉴。
Example pinyin: qián chē zhī fù , hòu chē kě jiàn 。
Tiếng Việt: Xe trước lật đổ, xe sau có thể rút kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể soi chiếu, rút kinh nghiệm
Nghĩa phụ
English
Can be used as a reference or lesson.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清澈得可以照见人。鉴,这里是照的意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!