Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可鼻

Pinyin: kě bí

Meanings: Dễ ngửi, không gây khó chịu cho mũi., Pleasant to smell, not offensive to the nose., ①适合人们用鼻子嗅闻。[例]可鼻,则有荷叶之清香,荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 口, 畀, 自

Chinese meaning: ①适合人们用鼻子嗅闻。[例]可鼻,则有荷叶之清香,荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Thường được dùng để mô tả mùi hương hoặc không khí.

Example: 这种花的香味很可鼻。

Example pinyin: zhè zhǒng huā de xiāng wèi hěn kě bí 。

Tiếng Việt: Hương thơm của loại hoa này rất dễ chịu.

可鼻
kě bí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ ngửi, không gây khó chịu cho mũi.

Pleasant to smell, not offensive to the nose.

适合人们用鼻子嗅闻。可鼻,则有荷叶之清香,荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可鼻 (kě bí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung