Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可有可无
Pinyin: kě yǒu kě wú
Meanings: Có cũng được, không có cũng chẳng sao., Optional, may or may not be present., 可以有,也可以没有。指有没有都无关紧要。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“因此把一切都看成浊物,可有可无。”[例]她活了五十年,第一次感觉到自己还不是一个~的人。——茹志娟《如愿》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 口, 月, 𠂇, 一, 尢
Chinese meaning: 可以有,也可以没有。指有没有都无关紧要。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“因此把一切都看成浊物,可有可无。”[例]她活了五十年,第一次感觉到自己还不是一个~的人。——茹志娟《如愿》。
Grammar: Thường dùng để nói về sự vật, con người hoặc yếu tố không thực sự quan trọng. Đứng độc lập trong câu.
Example: 这个角色在故事里是可有可无的。
Example pinyin: zhè ge jué sè zài gù shì lǐ shì kě yǒu kě wú de 。
Tiếng Việt: Nhân vật này trong câu chuyện có cũng được, không có cũng chẳng sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có cũng được, không có cũng chẳng sao.
Nghĩa phụ
English
Optional, may or may not be present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以有,也可以没有。指有没有都无关紧要。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“因此把一切都看成浊物,可有可无。”[例]她活了五十年,第一次感觉到自己还不是一个~的人。——茹志娟《如愿》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế