Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可怖
Pinyin: kě bù
Meanings: Ghê gớm, rùng rợn, đáng sợ., Horrible, dreadful., ①可怕的。[例]可怖的惨祸。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 口, 布, 忄
Chinese meaning: ①可怕的。[例]可怖的惨祸。
Grammar: Tương tự 可怕 nhưng có mức độ nghiêm trọng hơn. Dùng để nhấn mạnh sự đáng sợ hoặc ghê rợn.
Example: 电影里的场景十分可怖。
Example pinyin: diàn yǐng lǐ de chǎng jǐng shí fēn kě bù 。
Tiếng Việt: Cảnh trong phim thật rùng rợn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghê gớm, rùng rợn, đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Horrible, dreadful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可怕的。可怖的惨祸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!