Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可欺
Pinyin: kě qī
Meanings: Có thể bị lừa gạt, dễ bị bắt nạt, Can be deceived or bullied easily., ①可以欺侮。[例]可以欺骗。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 口, 其, 欠
Chinese meaning: ①可以欺侮。[例]可以欺骗。
Grammar: Từ ghép gồm 可 (có thể) + 欺 (lừa gạt). Thường được dùng để miêu tả người yếu đuối hoặc không có khả năng tự vệ.
Example: 他看起来很老实,其实可欺。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn lǎo shí , qí shí kě qī 。
Tiếng Việt: Anh ta trông rất thật thà, nhưng thực ra dễ bị bắt nạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể bị lừa gạt, dễ bị bắt nạt
Nghĩa phụ
English
Can be deceived or bullied easily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以欺侮。可以欺骗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!