Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台臣
Pinyin: tái chén
Meanings: Đại thần triều đình (lịch sử)., Court minister (historical context)., ①谏官,此特指元朝行御史台的长官。[例]台臣弗为理。——明·高启《书博鸡者事》。[例]台臣惭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 口, 臣
Chinese meaning: ①谏官,此特指元朝行御史台的长官。[例]台臣弗为理。——明·高启《书博鸡者事》。[例]台臣惭。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử.
Example: 古代的台臣负责辅佐皇帝。
Example pinyin: gǔ dài de tái chén fù zé fǔ zuǒ huáng dì 。
Tiếng Việt: Đại thần thời xưa phụ trách việc trợ giúp hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại thần triều đình (lịch sử).
Nghĩa phụ
English
Court minister (historical context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谏官,此特指元朝行御史台的长官。台臣弗为理。——明·高启《书博鸡者事》。台臣惭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!