Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可憎
Pinyin: kě zēng
Meanings: Đáng ghét, ghê tởm., Hateful, detestable., ①令人厌恶憎恨。[例]可憎的敌人还是向战士们接近。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 口, 忄, 曾
Chinese meaning: ①令人厌恶憎恨。[例]可憎的敌人还是向战士们接近。
Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ hoặc hành vi nào đó. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他的态度让人觉得可憎。
Example pinyin: tā de tài dù ràng rén jué de kě zēng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta khiến người khác cảm thấy ghê tởm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng ghét, ghê tởm.
Nghĩa phụ
English
Hateful, detestable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人厌恶憎恨。可憎的敌人还是向战士们接近
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!