Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台光
Pinyin: tái guāng
Meanings: Ánh sáng trên sân khấu., Stage lighting., ①请人光临的书面敬语。[例]敬希台光。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 口, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①请人光临的书面敬语。[例]敬希台光。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.
Example: 舞台上的台光非常美丽。
Example pinyin: wǔ tái shàng de tái guāng fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Ánh sáng trên sân khấu rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng trên sân khấu.
Nghĩa phụ
English
Stage lighting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请人光临的书面敬语。敬希台光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!