Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26011 đến 26040 của 28899 tổng từ

釉质
yòu zhì
Chất liệu men, cấu trúc bề mặt của lớp m...
釉陶
yòu táo
Đồ gốm tráng men, loại gốm có phủ lớp me...
释俗
shì sú
Giải thích phong tục, tập quán một cách ...
释典
shì diǎn
Kinh điển Phật giáo, tài liệu giải thích...
释卷
shì juàn
Buông sách xuống, ngừng đọc sách.
释回增美
shì huí zēng měi
Bỏ cái xấu, tăng thêm cái tốt đẹp.
释怀
shì huái
Gạt bỏ nỗi lo lắng, muộn phiền trong lòn...
释手
shì shǒu
Buông tay, thả lỏng, không giữ chặt nữa.
释文
shì wén
Giải thích nội dung văn bản, chú thích v...
释然
shì rán
Cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái sau khi gạt...
释生取义
shì shēng qǔ yì
Hy sinh mạng sống để bảo vệ lẽ phải, côn...
里德
lǐ dé
Tên riêng (có thể là tên người hoặc địa ...
里手
lǐ shǒu
Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vự...
里拉
lǐ lā
Đơn vị tiền tệ của Ý trước khi chuyển sa...
里挑外撅
lǐ tiǎo wài juē
Gây rối nội bộ rồi lại đổ lỗi ra ngoài.
里正
lǐ zhèng
Trưởng thôn, chức quan phụ trách quản lý...
里胥
lǐ xū
Quan lại cấp thấp thời xưa, chịu trách n...
里谈巷议
lǐ tán xiàng yì
Những cuộc bàn tán râm ran trong hẻm ngõ...
里通外国
lǐ tōng wài guó
Thông đồng với nước ngoài, phản bội đất ...
重三叠四
chóng sān dié sì
Lặp lại nhiều lần, chồng chất lên nhau.
重三迭四
chóng sān dié sì
Giống '重三叠四', có nghĩa là lặp lại nhiều ...
重义轻生
zhòng yì qīng shēng
Coi trọng nghĩa khí hơn cả mạng sống, sẵ...
重义轻财
zhòng yì qīng cái
Coi trọng tình nghĩa hơn tiền bạc, không...
重印
chóng yìn
In lại (ấn bản, sách báo...)
重厚寡言
zhòng hòu guǎ yán
Trầm ổn và ít nói
重厚少文
zhòng hòu shǎo wén
Trầm ổn nhưng thiếu văn hóa
重器
zhòng qì
Vũ khí quan trọng, trang bị quan trọng
重围
zhòng wéi
Vòng vây nặng nề
重圭叠组
chóng guī dié zǔ
Chỉ sự giàu sang, quyền quý cao cả
重地
zhòng dì
Vùng đất quan trọng, khu vực chiến lược

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...