Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采薪之疾

Pinyin: cǎi xīn zhī jí

Meanings: Bệnh tật do lao động nặng nhọc (kiếm củi), Illness caused by hard labor (such as gathering firewood)., 病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]见采薪之忧”。[例]先朝备位,每怀窃食之惭;故里服丧,重困~。——宋·王安石《辞参知政事表》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 木, 爫, 新, 艹, 丶, 疒, 矢

Chinese meaning: 病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]见采薪之忧”。[例]先朝备位,每怀窃食之惭;故里服丧,重困~。——宋·王安石《辞参知政事表》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào hậu quả sức khỏe từ lao động nặng nhọc.

Example: 长期采薪可能导致采薪之疾。

Example pinyin: cháng qī cǎi xīn kě néng dǎo zhì cǎi xīn zhī jí 。

Tiếng Việt: Việc kiếm củi lâu dài có thể dẫn đến bệnh nghề nghiệp.

采薪之疾
cǎi xīn zhī jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh tật do lao động nặng nhọc (kiếm củi)

Illness caused by hard labor (such as gathering firewood).

病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]见采薪之忧”。[例]先朝备位,每怀窃食之惭;故里服丧,重困~。——宋·王安石《辞参知政事表》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...