Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醺
Pinyin: xūn
Meanings: Say rượu, hơi say., Tipsy, slightly drunk., ①醉:微醺。醉醺醺。*②古同“熏”,熏染。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 熏, 酉
Chinese meaning: ①醉:微醺。醉醺醺。*②古同“熏”,熏染。
Hán Việt reading: huân
Grammar: Chỉ trạng thái khi người ta uống rượu và cảm thấy chóng mặt nhẹ.
Example: 他已经有些醺了。
Example pinyin: tā yǐ jīng yǒu xiē xūn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hơi say rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say rượu, hơi say.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tipsy, slightly drunk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微醺。醉醺醺
古同“熏”,熏染
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!