Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采椽不斫
Pinyin: cǎi chuán bù zhuó
Meanings: Chỉ sự giữ gìn nguyên trạng, không thay đổi, To preserve something in its original state without alteration., 采柞木。比喻生活简朴。[出处]《韩非子·五蠹》“尧之王天下也,茅茨不翦,采椽不斫。”汉·曹操《度关山》诗不及唐尧,采椽不斫。世叹伯夷,欲以厉俗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 爫, 彖, 一, 斤, 石
Chinese meaning: 采柞木。比喻生活简朴。[出处]《韩非子·五蠹》“尧之王天下也,茅茨不翦,采椽不斫。”汉·曹操《度关山》诗不及唐尧,采椽不斫。世叹伯夷,欲以厉俗。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa bảo tồn, giữ gìn nguyên bản.
Example: 古建筑要采椽不斫,保持原貌。
Example pinyin: gǔ jiàn zhù yào cǎi chuán bù zhuó , bǎo chí yuán mào 。
Tiếng Việt: Công trình cổ cần được giữ nguyên trạng, không thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự giữ gìn nguyên trạng, không thay đổi
Nghĩa phụ
English
To preserve something in its original state without alteration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采柞木。比喻生活简朴。[出处]《韩非子·五蠹》“尧之王天下也,茅茨不翦,采椽不斫。”汉·曹操《度关山》诗不及唐尧,采椽不斫。世叹伯夷,欲以厉俗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế