Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 釉质
Pinyin: yòu zhì
Meanings: Chất liệu men, cấu trúc bề mặt của lớp men trên đồ gốm., Glaze material; the surface structure of the glaze on ceramics., ①齿冠表面的一层硬光滑物质,主要成分是磷酸钙和碳酸钙,此外还含有氟和一些有机质。也叫“珐琅质”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 由, 釆, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①齿冠表面的一层硬光滑物质,主要成分是磷酸钙和碳酸钙,此外还含有氟和一些有机质。也叫“珐琅质”。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong lĩnh vực sản xuất gốm sứ.
Example: 这件陶瓷的釉质细腻。
Example pinyin: zhè jiàn táo cí de yòu zhì xì nì 。
Tiếng Việt: Chất men của món đồ gốm này rất mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất liệu men, cấu trúc bề mặt của lớp men trên đồ gốm.
Nghĩa phụ
English
Glaze material; the surface structure of the glaze on ceramics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齿冠表面的一层硬光滑物质,主要成分是磷酸钙和碳酸钙,此外还含有氟和一些有机质。也叫“珐琅质”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!