Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 释文
Pinyin: shì wén
Meanings: Giải thích nội dung văn bản, chú thích văn chương., Explanatory notes or commentary on a text., ①解释文字音义(多用于书名,如《经典释文》)。*②考订甲骨文、钟鼎文等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 釆, 乂, 亠
Chinese meaning: ①解释文字音义(多用于书名,如《经典释文》)。*②考订甲骨文、钟鼎文等。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật.
Example: 这部古籍附有详细的释文。
Example pinyin: zhè bù gǔ jí fù yǒu xiáng xì de shì wén 。
Tiếng Việt: Bản cổ thư này kèm theo chú thích chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích nội dung văn bản, chú thích văn chương.
Nghĩa phụ
English
Explanatory notes or commentary on a text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解释文字音义(多用于书名,如《经典释文》)
考订甲骨文、钟鼎文等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!