Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 释回增美
Pinyin: shì huí zēng měi
Meanings: Bỏ cái xấu, tăng thêm cái tốt đẹp., To abandon bad things and enhance beauty or goodness., 指去除邪僻,增加美善。回,指邪僻。[出处]章炳麟《代议然否论》“承五十叶平等之绪风,虽东胡入主,犹不能恣情滑乱,而反除江左世奴之制,为之释回增美,是震旦所以卓绝矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 釆, 口, 囗, 土, 曾, 大, 𦍌
Chinese meaning: 指去除邪僻,增加美善。回,指邪僻。[出处]章炳麟《代议然否论》“承五十叶平等之绪风,虽东胡入主,犹不能恣情滑乱,而反除江左世奴之制,为之释回增美,是震旦所以卓绝矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính khuyến khích phát triển tích cực.
Example: 修行的目的就是释回增美。
Example pinyin: xiū xíng de mù dì jiù shì shì huí zēng měi 。
Tiếng Việt: Mục đích tu hành chính là bỏ cái xấu và tăng thêm cái tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái xấu, tăng thêm cái tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To abandon bad things and enhance beauty or goodness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指去除邪僻,增加美善。回,指邪僻。[出处]章炳麟《代议然否论》“承五十叶平等之绪风,虽东胡入主,犹不能恣情滑乱,而反除江左世奴之制,为之释回增美,是震旦所以卓绝矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế