Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mùi thơm đậm đà (thường chỉ mùi rượu)., Strong fragrance (often refers to the smell of wine)., ①酒名。重酿的酒。[合]酴醾(古书上指重酿的酒)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 糜, 酉

Chinese meaning: ①酒名。重酿的酒。[合]酴醾(古书上指重酿的酒)。

Hán Việt reading: mi

Grammar: Từ chỉ mùi hương đặc trưng, thường đi kèm với các món đồ uống có cồn.

Example: 空气中弥漫着酒的醾香。

Example pinyin: kōng qì zhōng mí màn zhe jiǔ de mí xiāng 。

Tiếng Việt: Trong không khí lan tỏa mùi thơm đậm đà của rượu.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi thơm đậm đà (thường chỉ mùi rượu).

mi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Strong fragrance (often refers to the smell of wine).

酒名。重酿的酒。酴醾(古书上指重酿的酒)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醾 (mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung