Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Vị rượu nồng đậm, thơm phức., Rich and fragrant taste of alcohol., ①(酒味)醇厚:“酒醴维醹。”*②味醇厚的酒:“甜醹九投”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①(酒味)醇厚:“酒醴维醹。”*②味醇厚的酒:“甜醹九投”。

Hán Việt reading: nhu

Grammar: Tính từ miêu tả hương vị đặc trưng của rượu, thường xuất hiện trong văn bản mô tả rượu cao cấp.

Example: 这酒味道醹厚,非常珍贵。

Example pinyin: zhè jiǔ wèi dào rú hòu , fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Loại rượu này có vị nồng đậm, rất quý giá.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị rượu nồng đậm, thơm phức.

nhu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rich and fragrant taste of alcohol.

(酒味)醇厚

“酒醴维醹。”

味醇厚的酒

“甜醹九投”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醹 (rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung