Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 释卷

Pinyin: shì juàn

Meanings: Buông sách xuống, ngừng đọc sách., To put down a book; to stop reading., ①把书本放下。[例]他读书如痴如醉,甚至吃饭时也手不释卷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 釆, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①把书本放下。[例]他读书如痴如醉,甚至吃饭时也手不释卷。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong hoàn cảnh miêu tả sự siêng năng đọc sách.

Example: 读书人手不释卷,勤奋学习。

Example pinyin: dú shū rén shǒu bú shì juàn , qín fèn xué xí 。

Tiếng Việt: Người đọc sách không rời tay khỏi cuốn sách, chăm chỉ học tập.

释卷
shì juàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buông sách xuống, ngừng đọc sách.

To put down a book; to stop reading.

把书本放下。他读书如痴如醉,甚至吃饭时也手不释卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...