Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 釉子

Pinyin: yòu zi

Meanings: Men gốm, lớp phủ bóng trên bề mặt đồ gốm sứ., Glaze; the glossy coating on the surface of ceramics., ①用来涂敷泥土制品外表的一种玻璃质化合物,含有二氧化硅,通常还含有铝、碱金属和石灰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 由, 釆, 子

Chinese meaning: ①用来涂敷泥土制品外表的一种玻璃质化合物,含有二氧化硅,通常还含有铝、碱金属和石灰。

Grammar: Danh từ cụ thể, dùng để miêu tả chất liệu hoặc thành phần của đồ gốm sứ.

Example: 瓷器表面的釉子非常光滑。

Example pinyin: cí qì biǎo miàn de yòu zǐ fēi cháng guāng huá 。

Tiếng Việt: Lớp men trên bề mặt đồ sứ rất mịn.

釉子
yòu zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Men gốm, lớp phủ bóng trên bề mặt đồ gốm sứ.

Glaze; the glossy coating on the surface of ceramics.

用来涂敷泥土制品外表的一种玻璃质化合物,含有二氧化硅,通常还含有铝、碱金属和石灰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...